DÂN TỘC TÀY Ở HA HANG – TUYÊN QUANG
Tên gọi dân tộc Tày là tên gọi chung và phổ biến nhất. Người Tày có tiếng nói riêng thuộc nhóm ngôn ngữ Tày – Thái (dòng ngôn ngữ Nam Á). Theo nhiều nhà nghiên cứu, người Tày là dân cư bản địa ở Việt Nam, cư trú trên địa bàn rất rộng và chiếm dân số đông tại các tỉnh Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang…\
Phong tục tập quán
Dân tộc Tày có những phong tục, tập quán hàng ngày đặc trưng của mình, bao gồm:
- Giao tiếp và hành chính: Người Tày thường sử dụng ngôn ngữ Tày để giao tiếp trong cộng đồng. Họ cũng có các nghi lễ và tập quán trong việc giải quyết các vấn đề hành chính, ví dụ như khi xin giấy phép hay kết hôn.
- Ăn uống: Đặc trưng của ẩm thực Tày là các món ăn từ gạo như xôi, cơm lam, cháo đen, chả… Họ cũng thường uống rượu để kết nối tình bạn, giao lưu và thể hiện sự kính trọng đối với khách mời.
- Trang phục: Trang phục truyền thống của người Tày thường là áo dài đen hoặc đỏ, kết hợp với quần dài và dép đi buộc, đeo huy hiệu và khoáng sắc. Ngoài ra, họ còn được biết đến với những chiếc thắt lưng hình tam giác đẹp mắt.
- Sinh hoạt: Người Tày thường sống ở các khu vực nông thôn và sinh hoạt chủ yếu bằng nghề trồng trọt, chăn nuôi và đánh cá. Họ cũng có các nghi lễ và tập quán trong việc giao thoa với thiên nhiên, điều chỉnh sinh hoạt hàng ngày.
- Văn hóa: Người Tày có nhiều truyền thống văn hóa đặc sắc như múa sạp, múa kèn, ca trù… Họ cũng có các trò chơi dân gian như đá cầu, kéo co, đua thuyền trên sông…
Những phong tục, tập quán này thể hiện sự kiên trì và sáng tạo trong việc sống và làm việc với thiên nhiên của người Tày. Nó cũng giúp duy trì và phát triển nền văn hóa đa dạng và phong phú của dân tộc Tày.
Cưới hỏi của dân tộc Tày
Lễ cưới hỏi của dân tộc Tày có những phong tục, tập quán đặc trưng riêng như:
- Làm lễ ăn hỏi: Đây là bước đầu tiên trong lễ cưới, người trai sẽ mang theo đồ ăn và quà tặng đến nhà gái để thể hiện lòng thành và sự kính trọng. Trong lễ ăn hỏi, hai gia đình sẽ trao đổi các món quà và đồ trang sức.
- Làm lễ rước dâu: Sau khi đã làm lễ ăn hỏi, người trai sẽ cùng với gia đình và bạn bè đi rước dâu về nhà. Trong lễ rước dâu, người trai mang theo một con gà đực, một con heo mái và một số đồ trang sức để tặng cho gia đình nhà gái.
- Lễ đưa dâu và lễ cưới: Sau khi đã rước dâu về nhà, hai gia đình sẽ chuẩn bị cho lễ cưới chính thức. Trong lễ cưới, cả hai gia đình sẽ mặc trang phục truyền thống và tham gia vào các nghi lễ và hoạt động. Lễ cưới sẽ được tổ chức tại nhà trai hoặc nhà gái, tùy theo thỏa thuận của hai bên.
- Giao duyên: Sau khi hoàn thành lễ cưới, hai vợ chồng sẽ được tham gia vào lễ giao duyên – một nghi thức đánh dấu sự kết hôn và bắt đầu cuộc sống mới. Trong lễ giao duyên, người trai và người gái sẽ đeo nhẫn và uống rượu để tuyên bố tình yêu và cam kết trách nhiệm với nhau.
Những phong tục, tập quán này thể hiện sự trân trọng và tôn vinh giá trị gia đình và truyền thống văn hóa của dân tộc Tày.
Tang lễ
Dân tộc Tày có những phong tục, tập quán đặc trưng trong tang lễ, bao gồm các bước chính như sau:
- Chuẩn bị mâm cỗ: Người thân của người đã qua đời sẽ chuẩn bị mâm cỗ để cúng tế và cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất. Mâm cỗ thường bao gồm những món ăn yêu thích của người đã qua đời.
- Diễn ra các nghi thức cúng tế: Sau khi chuẩn bị mâm cỗ xong, gia đình của người đã qua đời sẽ tổ chức các nghi lễ cúng tế để tưởng nhớ người đã khuất. Các nghi lễ này bao gồm đốt nhang, đổ rượu, đọc kinh và cầu nguyện.
- Đưa thi hài tiễn biệt: Sau khi hoàn thành các nghi lễ cúng tế, thi hài người đã qua đời sẽ được đưa đi tiễn biệt. Trong lúc này, người thân của người đã khuất sẽ đeo băng đen và không nói chuyện tránh đám tang.
- Chôn cất: Người thân của người đã khuất sẽ đưa thi hài đến nơi chôn cất. Trong lúc đưa thi hài, họ sẽ thả lá cờ trắng hoặc đen từ phía sau xe để tưởng nhớ người đã khuất.
- Lễ hậu tang: Sau khi hoàn thành các bước trên, gia đình của người đã khuất sẽ tổ chức lễ hậu tang để tạm biệt người đã qua đời. Trong lễ hậu tang, họ sẽ tổ chức các hoạt động văn nghệ, ăn uống và cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
Những phong tục, tập quán này thể hiện lòng thành kính, tôn trọng và tưởng nhớ người đã khuất của dân tộc Tày.
Kiến trúc
Ở Tuyên Quang, kiến trúc của dân tộc Tày cũng được phát triển và bảo tồn rất tốt. Các công trình kiến trúc đáng chú ý của dân tộc Tày ở Tuyên Quang bao gồm:
- Nhà sàn: Nhà sàn được xây dựng bằng gỗ và có sàn cao hơn mặt đất. Các nhà sàn thường có dạng hình chữ nhật hoặc vuông, có mái che và các cột chắc chắn để giữ cho nhà ổn định. Nhà sàn của dân tộc Tày ở Tuyên Quang có các chi tiết trang trí đẹp mắt và phong phú.
- Làng cổ Na Hang: Làng cổ Na Hang là nơi giữ gìn và phục hồi di sản văn hóa của dân tộc Tày ở Tuyên Quang. Làng cổ này được xây dựng theo kiến trúc truyền thống của người Tày, bao gồm các căn nhà sàn, cầu treo và các công trình khác. Làng cổ Na Hang được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới vào năm 2013.
- Cầu treo Sắc Sơn: Đây là một trong những cầu treo đẹp nhất ở Tuyên Quang, được xây dựng bằng gỗ và sợi dây thép. Cầu treo Sắc Sơn có độ dài hơn 700m và được xem là cầu treo dài nhất Việt Nam.
- Chùa Lục Thủy: Đây là một ngôi chùa cổ của dân tộc Tày ở Tuyên Quang, được xây dựng vào thế kỷ XVIII. Chùa Lục Thủy có kiến trúc độc đáo, với các tầng được xây dựng bằng đá và gỗ. Ngoài ra, chùa còn có nhiều tượng Phật và các bức tranh tường trang trí đẹp mắt.
Những công trình kiến trúc này không chỉ phản ánh nét văn hóa đặc trưng của dân tộc Tày, mà còn là niềm tự hào và điểm thu hút du khách khi ghé thăm Tuyên Quang.
Món ăn
Dân tộc Tày ở Tuyên Quang có nền ẩm thực đa dạng và phong phú, với nhiều món ăn đặc trưng như:
- Cháo cá: Cháo được nấu từ cơm và cá trong nước dùng thơm ngon. Món này là một món ăn phổ biến của người Tày ở Tuyên Quang và thường được dùng trong các dịp lễ hội hoặc tiếp khách.
- Thắng cố: Đây là một món ăn được làm từ sườn heo, chân giò, nấm rừng, gừng, tỏi và các loại gia vị khác. Món ăn này có vị ngọt thanh và được xem là món ăn bổ dưỡng.
- Xôi đen: Là một món ăn truyền thống của người Tày ở Tuyên Quang. Xôi đen được làm từ gạo nếp đen rang và nấu chín với nước cốt dừa. Món ăn này có vị ngọt, thơm và bổ dưỡng.
- Cơm lam: Là một món cơm được làm từ gạo nếp trộn với lá dong và nấu trong chiếc bình tre hoặc trong lá chuối. Món ăn này có hương vị đặc trưng và thường được dùng trong các dịp lễ tết.
- Chả lá Tày: Món này được làm từ thịt heo xay nhuyễn trộn với rau mùi, hành tím, nước mắm… sau đó bọc vào lá Lách và nướng trên lửa than. Chả lá Tày có vị thơm ngon, giòn tan và được ưa chuộng tại Tuyên Quang.
- Ngán Tày: Là món ăn đặc sản của người Tày ở Tuyên Quang, được làm từ cá ngán khô, nướng trên than hoặc chiên giòn. Cá ngán có vị đậm đà, giòn và rất thơm ngon.
Ngoài ra, dân tộc Tày ở Tuyên Quang còn có nhiều món ăn khác như canh chua cá, nộm đu đủ, gỏi cá bống… Tất cả những món ăn này đều có hương vị đặc trưng, bổ dưỡng và rất ngon miệng.
QUÝ KHÁCH THAM KHẢO TOUR DU LỊCH NA HANG (TẠI ĐÂY)
QUÝ KHÁCH ĐẶT TOUR HOẶC CẦN TƯ VẤN THÊM XIN LIÊN HỆ HOTLINE/ ZALO: 0823.439.888